50 Đô-la Fiji sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền FJD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fjd
60,22 xcd

FJ$1,000 FJD = $1,204 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Đông Caribê
1 FJD1.20434 XCD
5 FJD6.02170 XCD
10 FJD12.04340 XCD
20 FJD24.08680 XCD
50 FJD60.21700 XCD
100 FJD120.43400 XCD
250 FJD301.08500 XCD
500 FJD602.17000 XCD
1000 FJD1,204.34000 XCD
2000 FJD2,408.68000 XCD
5000 FJD6,021.70000 XCD
10000 FJD12,043.40000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Fiji
1 XCD0.83033 FJD
5 XCD4.15167 FJD
10 XCD8.30334 FJD
20 XCD16.60668 FJD
50 XCD41.51670 FJD
100 XCD83.03340 FJD
250 XCD207.58350 FJD
500 XCD415.16700 FJD
1000 XCD830.33400 FJD
2000 XCD1,660.66800 FJD
5000 XCD4,151.67000 FJD
10000 XCD8,303.34000 FJD