250 Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Fiji

Đổi tiền XCD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xcd
208,28 fjd

$1,000 XCD = FJ$0,8331 FJD

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Fiji
1 XCD0.83314 FJD
5 XCD4.16568 FJD
10 XCD8.33135 FJD
20 XCD16.66270 FJD
50 XCD41.65675 FJD
100 XCD83.31350 FJD
250 XCD208.28375 FJD
500 XCD416.56750 FJD
1000 XCD833.13500 FJD
2000 XCD1,666.27000 FJD
5000 XCD4,165.67500 FJD
10000 XCD8,331.35000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Đông Caribê
1 FJD1.20029 XCD
5 FJD6.00145 XCD
10 FJD12.00290 XCD
20 FJD24.00580 XCD
50 FJD60.01450 XCD
100 FJD120.02900 XCD
250 FJD300.07250 XCD
500 FJD600.14500 XCD
1000 FJD1,200.29000 XCD
2000 FJD2,400.58000 XCD
5000 FJD6,001.45000 XCD
10000 FJD12,002.90000 XCD