20 Đô-la Fiji sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền FJD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
23,93 xcd

FJ$1,000 FJD = $1,197 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Đông Caribê
1 FJD1.19651 XCD
5 FJD5.98255 XCD
10 FJD11.96510 XCD
20 FJD23.93020 XCD
50 FJD59.82550 XCD
100 FJD119.65100 XCD
250 FJD299.12750 XCD
500 FJD598.25500 XCD
1000 FJD1,196.51000 XCD
2000 FJD2,393.02000 XCD
5000 FJD5,982.55000 XCD
10000 FJD11,965.10000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Fiji
1 XCD0.83577 FJD
5 XCD4.17884 FJD
10 XCD8.35768 FJD
20 XCD16.71536 FJD
50 XCD41.78840 FJD
100 XCD83.57680 FJD
250 XCD208.94200 FJD
500 XCD417.88400 FJD
1000 XCD835.76800 FJD
2000 XCD1,671.53600 FJD
5000 XCD4,178.84000 FJD
10000 XCD8,357.68000 FJD