20 Đô-la Fiji sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền FJD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
30,83 tmt

FJ$1,000 FJD = T1,541 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Manat Turkmenistan
1 FJD1.54140 TMT
5 FJD7.70700 TMT
10 FJD15.41400 TMT
20 FJD30.82800 TMT
50 FJD77.07000 TMT
100 FJD154.14000 TMT
250 FJD385.35000 TMT
500 FJD770.70000 TMT
1000 FJD1,541.40000 TMT
2000 FJD3,082.80000 TMT
5000 FJD7,707.00000 TMT
10000 FJD15,414.00000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Fiji
1 TMT0.64876 FJD
5 TMT3.24381 FJD
10 TMT6.48761 FJD
20 TMT12.97522 FJD
50 TMT32.43805 FJD
100 TMT64.87610 FJD
250 TMT162.19025 FJD
500 TMT324.38050 FJD
1000 TMT648.76100 FJD
2000 TMT1,297.52200 FJD
5000 TMT3,243.80500 FJD
10000 TMT6,487.61000 FJD