Đổi tiền FJD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Đô-la Fiji sang Manat Turkmenistan

100 fjd
154,46 tmt

FJ$1,000 FJD = T1,545 TMT

Mid-market exchange rate at 06:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Manat Turkmenistan
1 FJD1.54455 TMT
5 FJD7.72275 TMT
10 FJD15.44550 TMT
20 FJD30.89100 TMT
50 FJD77.22750 TMT
100 FJD154.45500 TMT
250 FJD386.13750 TMT
500 FJD772.27500 TMT
1000 FJD1,544.55000 TMT
2000 FJD3,089.10000 TMT
5000 FJD7,722.75000 TMT
10000 FJD15,445.50000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Fiji
1 TMT0.64744 FJD
5 TMT3.23719 FJD
10 TMT6.47438 FJD
20 TMT12.94876 FJD
50 TMT32.37190 FJD
100 TMT64.74380 FJD
250 TMT161.85950 FJD
500 TMT323.71900 FJD
1000 TMT647.43800 FJD
2000 TMT1,294.87600 FJD
5000 TMT3,237.19000 FJD
10000 TMT6,474.38000 FJD