10 nghìn Manat Turkmenistan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TMT sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tmt
6.448,80 fjd

T1,000 TMT = FJ$0,6449 FJD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Fiji
1 TMT0.64488 FJD
5 TMT3.22440 FJD
10 TMT6.44880 FJD
20 TMT12.89760 FJD
50 TMT32.24400 FJD
100 TMT64.48800 FJD
250 TMT161.22000 FJD
500 TMT322.44000 FJD
1000 TMT644.88000 FJD
2000 TMT1,289.76000 FJD
5000 TMT3,224.40000 FJD
10000 TMT6,448.80000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Manat Turkmenistan
1 FJD1.55068 TMT
5 FJD7.75340 TMT
10 FJD15.50680 TMT
20 FJD31.01360 TMT
50 FJD77.53400 TMT
100 FJD155.06800 TMT
250 FJD387.67000 TMT
500 FJD775.34000 TMT
1000 FJD1,550.68000 TMT
2000 FJD3,101.36000 TMT
5000 FJD7,753.40000 TMT
10000 FJD15,506.80000 TMT