50 Đô-la Fiji sang Rúp Nga

Đổi tiền FJD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fjd
2.047,29 rub

FJ$1,000 FJD = руб40,95 RUB

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rúp Nga
1 FJD40.94570 RUB
5 FJD204.72850 RUB
10 FJD409.45700 RUB
20 FJD818.91400 RUB
50 FJD2,047.28500 RUB
100 FJD4,094.57000 RUB
250 FJD10,236.42500 RUB
500 FJD20,472.85000 RUB
1000 FJD40,945.70000 RUB
2000 FJD81,891.40000 RUB
5000 FJD204,728.50000 RUB
10000 FJD409,457.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Fiji
1 RUB0.02442 FJD
5 RUB0.12211 FJD
10 RUB0.24423 FJD
20 RUB0.48845 FJD
50 RUB1.22113 FJD
100 RUB2.44226 FJD
250 RUB6.10565 FJD
500 RUB12.21130 FJD
1000 RUB24.42260 FJD
2000 RUB48.84520 FJD
5000 RUB122.11300 FJD
10000 RUB244.22600 FJD