1 nghìn Rúp Nga sang Đô-la Fiji

Đổi tiền RUB sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
24,83 fjd

руб1,000 RUB = FJ$0,02483 FJD

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Fiji
1 RUB0.02483 FJD
5 RUB0.12416 FJD
10 RUB0.24831 FJD
20 RUB0.49662 FJD
50 RUB1.24156 FJD
100 RUB2.48312 FJD
250 RUB6.20780 FJD
500 RUB12.41560 FJD
1000 RUB24.83120 FJD
2000 RUB49.66240 FJD
5000 RUB124.15600 FJD
10000 RUB248.31200 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rúp Nga
1 FJD40.27200 RUB
5 FJD201.36000 RUB
10 FJD402.72000 RUB
20 FJD805.44000 RUB
50 FJD2,013.60000 RUB
100 FJD4,027.20000 RUB
250 FJD10,068.00000 RUB
500 FJD20,136.00000 RUB
1000 FJD40,272.00000 RUB
2000 FJD80,544.00000 RUB
5000 FJD201,360.00000 RUB
10000 FJD402,720.00000 RUB