500 Đô-la Fiji sang Krone Na Uy

Đổi tiền FJD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fjd
2.387,45 nok

FJ$1,000 FJD = kr4,775 NOK

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Na Uy
1 FJD4.77490 NOK
5 FJD23.87450 NOK
10 FJD47.74900 NOK
20 FJD95.49800 NOK
50 FJD238.74500 NOK
100 FJD477.49000 NOK
250 FJD1,193.72500 NOK
500 FJD2,387.45000 NOK
1000 FJD4,774.90000 NOK
2000 FJD9,549.80000 NOK
5000 FJD23,874.50000 NOK
10000 FJD47,749.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Fiji
1 NOK0.20943 FJD
5 NOK1.04714 FJD
10 NOK2.09428 FJD
20 NOK4.18856 FJD
50 NOK10.47140 FJD
100 NOK20.94280 FJD
250 NOK52.35700 FJD
500 NOK104.71400 FJD
1000 NOK209.42800 FJD
2000 NOK418.85600 FJD
5000 NOK1,047.14000 FJD
10000 NOK2,094.28000 FJD