10 nghìn Krone Na Uy sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NOK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
2.093,20 fjd

kr1,000 NOK = FJ$0,2093 FJD

Mid-market exchange rate at 22:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Fiji
1 NOK0.20932 FJD
5 NOK1.04660 FJD
10 NOK2.09320 FJD
20 NOK4.18640 FJD
50 NOK10.46600 FJD
100 NOK20.93200 FJD
250 NOK52.33000 FJD
500 NOK104.66000 FJD
1000 NOK209.32000 FJD
2000 NOK418.64000 FJD
5000 NOK1,046.60000 FJD
10000 NOK2,093.20000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Na Uy
1 FJD4.77737 NOK
5 FJD23.88685 NOK
10 FJD47.77370 NOK
20 FJD95.54740 NOK
50 FJD238.86850 NOK
100 FJD477.73700 NOK
250 FJD1,194.34250 NOK
500 FJD2,388.68500 NOK
1000 FJD4,777.37000 NOK
2000 FJD9,554.74000 NOK
5000 FJD23,886.85000 NOK
10000 FJD47,773.70000 NOK