5.000 Đô-la Fiji sang Leu Moldova

Đổi tiền FJD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 fjd
39.032,45 mdl

FJ$1,000 FJD = L7,806 MDL

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Moldova
1 FJD7.80649 MDL
5 FJD39.03245 MDL
10 FJD78.06490 MDL
20 FJD156.12980 MDL
50 FJD390.32450 MDL
100 FJD780.64900 MDL
250 FJD1,951.62250 MDL
500 FJD3,903.24500 MDL
1000 FJD7,806.49000 MDL
2000 FJD15,612.98000 MDL
5000 FJD39,032.45000 MDL
10000 FJD78,064.90000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Fiji
1 MDL0.12810 FJD
5 MDL0.64049 FJD
10 MDL1.28099 FJD
20 MDL2.56198 FJD
50 MDL6.40495 FJD
100 MDL12.80990 FJD
250 MDL32.02475 FJD
500 MDL64.04950 FJD
1000 MDL128.09900 FJD
2000 MDL256.19800 FJD
5000 MDL640.49500 FJD
10000 MDL1,280.99000 FJD