10 Đô-la Fiji sang Leu Moldova

Đổi tiền FJD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
77,88 mdl

FJ$1,000 FJD = L7,788 MDL

Mid-market exchange rate at 16:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Moldova
1 FJD7.78767 MDL
5 FJD38.93835 MDL
10 FJD77.87670 MDL
20 FJD155.75340 MDL
50 FJD389.38350 MDL
100 FJD778.76700 MDL
250 FJD1,946.91750 MDL
500 FJD3,893.83500 MDL
1000 FJD7,787.67000 MDL
2000 FJD15,575.34000 MDL
5000 FJD38,938.35000 MDL
10000 FJD77,876.70000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Fiji
1 MDL0.12841 FJD
5 MDL0.64204 FJD
10 MDL1.28408 FJD
20 MDL2.56816 FJD
50 MDL6.42040 FJD
100 MDL12.84080 FJD
250 MDL32.10200 FJD
500 MDL64.20400 FJD
1000 MDL128.40800 FJD
2000 MDL256.81600 FJD
5000 MDL642.04000 FJD
10000 MDL1,284.08000 FJD