250 Leu Moldova sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MDL sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mdl
31,76 fjd

L1,000 MDL = FJ$0,1270 FJD

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Fiji
1 MDL0.12703 FJD
5 MDL0.63513 FJD
10 MDL1.27026 FJD
20 MDL2.54052 FJD
50 MDL6.35130 FJD
100 MDL12.70260 FJD
250 MDL31.75650 FJD
500 MDL63.51300 FJD
1000 MDL127.02600 FJD
2000 MDL254.05200 FJD
5000 MDL635.13000 FJD
10000 MDL1,270.26000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Moldova
1 FJD7.87238 MDL
5 FJD39.36190 MDL
10 FJD78.72380 MDL
20 FJD157.44760 MDL
50 FJD393.61900 MDL
100 FJD787.23800 MDL
250 FJD1,968.09500 MDL
500 FJD3,936.19000 MDL
1000 FJD7,872.38000 MDL
2000 FJD15,744.76000 MDL
5000 FJD39,361.90000 MDL
10000 FJD78,723.80000 MDL