10 Đô-la Fiji sang Loti Lesotho

Đổi tiền FJD sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
83,28 lsl

FJ$1,000 FJD = L8,328 LSL

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Loti Lesotho
1 FJD8.32812 LSL
5 FJD41.64060 LSL
10 FJD83.28120 LSL
20 FJD166.56240 LSL
50 FJD416.40600 LSL
100 FJD832.81200 LSL
250 FJD2,082.03000 LSL
500 FJD4,164.06000 LSL
1000 FJD8,328.12000 LSL
2000 FJD16,656.24000 LSL
5000 FJD41,640.60000 LSL
10000 FJD83,281.20000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Đô-la Fiji
1 LSL0.12008 FJD
5 LSL0.60038 FJD
10 LSL1.20075 FJD
20 LSL2.40150 FJD
50 LSL6.00375 FJD
100 LSL12.00750 FJD
250 LSL30.01875 FJD
500 LSL60.03750 FJD
1000 LSL120.07500 FJD
2000 LSL240.15000 FJD
5000 LSL600.37500 FJD
10000 LSL1,200.75000 FJD