500 Đô-la Fiji sang Kuwait

Đổi tiền FJD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fjd
68,230 kwd

FJ$1,000 FJD = ك0,1365 KWD

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Kuwait
1 FJD0.13646 KWD
5 FJD0.68230 KWD
10 FJD1.36459 KWD
20 FJD2.72918 KWD
50 FJD6.82295 KWD
100 FJD13.64590 KWD
250 FJD34.11475 KWD
500 FJD68.22950 KWD
1000 FJD136.45900 KWD
2000 FJD272.91800 KWD
5000 FJD682.29500 KWD
10000 FJD1,364.59000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Fiji
1 KWD7.32823 FJD
5 KWD36.64115 FJD
10 KWD73.28230 FJD
20 KWD146.56460 FJD
50 KWD366.41150 FJD
100 KWD732.82300 FJD
250 KWD1,832.05750 FJD
500 KWD3,664.11500 FJD
1000 KWD7,328.23000 FJD
2000 KWD14,656.46000 FJD
5000 KWD36,641.15000 FJD
10000 KWD73,282.30000 FJD