1 Đô-la Fiji sang Kuwait

Đổi tiền FJD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
0,136 kwd

FJ$1,000 FJD = ك0,1360 KWD

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Kuwait
1 FJD0.13598 KWD
5 FJD0.67988 KWD
10 FJD1.35976 KWD
20 FJD2.71952 KWD
50 FJD6.79880 KWD
100 FJD13.59760 KWD
250 FJD33.99400 KWD
500 FJD67.98800 KWD
1000 FJD135.97600 KWD
2000 FJD271.95200 KWD
5000 FJD679.88000 KWD
10000 FJD1,359.76000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Fiji
1 KWD7.35423 FJD
5 KWD36.77115 FJD
10 KWD73.54230 FJD
20 KWD147.08460 FJD
50 KWD367.71150 FJD
100 KWD735.42300 FJD
250 KWD1,838.55750 FJD
500 KWD3,677.11500 FJD
1000 KWD7,354.23000 FJD
2000 KWD14,708.46000 FJD
5000 KWD36,771.15000 FJD
10000 KWD73,542.30000 FJD