10 Đô-la Fiji sang Kuwait

Đổi tiền FJD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
1,365 kwd

FJ$1,000 FJD = ك0,1365 KWD

Mid-market exchange rate at 08:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Kuwait
1 FJD0.13648 KWD
5 FJD0.68242 KWD
10 FJD1.36484 KWD
20 FJD2.72968 KWD
50 FJD6.82420 KWD
100 FJD13.64840 KWD
250 FJD34.12100 KWD
500 FJD68.24200 KWD
1000 FJD136.48400 KWD
2000 FJD272.96800 KWD
5000 FJD682.42000 KWD
10000 FJD1,364.84000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Fiji
1 KWD7.32684 FJD
5 KWD36.63420 FJD
10 KWD73.26840 FJD
20 KWD146.53680 FJD
50 KWD366.34200 FJD
100 KWD732.68400 FJD
250 KWD1,831.71000 FJD
500 KWD3,663.42000 FJD
1000 KWD7,326.84000 FJD
2000 KWD14,653.68000 FJD
5000 KWD36,634.20000 FJD
10000 KWD73,268.40000 FJD