500 Đô-la Fiji sang Cedi Ghana

Đổi tiền FJD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fjd
3.007,93 ghs

FJ$1,000 FJD = GH¢6,016 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Cedi Ghana
1 FJD6.01586 GHS
5 FJD30.07930 GHS
10 FJD60.15860 GHS
20 FJD120.31720 GHS
50 FJD300.79300 GHS
100 FJD601.58600 GHS
250 FJD1,503.96500 GHS
500 FJD3,007.93000 GHS
1000 FJD6,015.86000 GHS
2000 FJD12,031.72000 GHS
5000 FJD30,079.30000 GHS
10000 FJD60,158.60000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Fiji
1 GHS0.16623 FJD
5 GHS0.83114 FJD
10 GHS1.66227 FJD
20 GHS3.32454 FJD
50 GHS8.31135 FJD
100 GHS16.62270 FJD
250 GHS41.55675 FJD
500 GHS83.11350 FJD
1000 GHS166.22700 FJD
2000 GHS332.45400 FJD
5000 GHS831.13500 FJD
10000 GHS1,662.27000 FJD