1 Đô-la Fiji sang Cedi Ghana

Đổi tiền FJD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
5,95 ghs

FJ$1,000 FJD = GH¢5,948 GHS

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Cedi Ghana
1 FJD5.94845 GHS
5 FJD29.74225 GHS
10 FJD59.48450 GHS
20 FJD118.96900 GHS
50 FJD297.42250 GHS
100 FJD594.84500 GHS
250 FJD1,487.11250 GHS
500 FJD2,974.22500 GHS
1000 FJD5,948.45000 GHS
2000 FJD11,896.90000 GHS
5000 FJD29,742.25000 GHS
10000 FJD59,484.50000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Fiji
1 GHS0.16811 FJD
5 GHS0.84056 FJD
10 GHS1.68111 FJD
20 GHS3.36222 FJD
50 GHS8.40555 FJD
100 GHS16.81110 FJD
250 GHS42.02775 FJD
500 GHS84.05550 FJD
1000 GHS168.11100 FJD
2000 GHS336.22200 FJD
5000 GHS840.55500 FJD
10000 GHS1,681.11000 FJD