5 Đô-la Fiji sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền FJD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
15,18 dkk

FJ$1,000 FJD = kr3,035 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Đan Mạch
1 FJD3.03549 DKK
5 FJD15.17745 DKK
10 FJD30.35490 DKK
20 FJD60.70980 DKK
50 FJD151.77450 DKK
100 FJD303.54900 DKK
250 FJD758.87250 DKK
500 FJD1,517.74500 DKK
1000 FJD3,035.49000 DKK
2000 FJD6,070.98000 DKK
5000 FJD15,177.45000 DKK
10000 FJD30,354.90000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Fiji
1 DKK0.32944 FJD
5 DKK1.64718 FJD
10 DKK3.29436 FJD
20 DKK6.58872 FJD
50 DKK16.47180 FJD
100 DKK32.94360 FJD
250 DKK82.35900 FJD
500 DKK164.71800 FJD
1000 DKK329.43600 FJD
2000 DKK658.87200 FJD
5000 DKK1,647.18000 FJD
10000 DKK3,294.36000 FJD