10 nghìn Đô-la Fiji sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền FJD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
31.542 cny

FJ$1,000 FJD = ¥3,154 CNY

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Chinese Yuan RMB
1 FJD3.15420 CNY
5 FJD15.77100 CNY
10 FJD31.54200 CNY
20 FJD63.08400 CNY
50 FJD157.71000 CNY
100 FJD315.42000 CNY
250 FJD788.55000 CNY
500 FJD1,577.10000 CNY
1000 FJD3,154.20000 CNY
2000 FJD6,308.40000 CNY
5000 FJD15,771.00000 CNY
10000 FJD31,542.00000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Fiji
1 CNY0.31704 FJD
5 CNY1.58519 FJD
10 CNY3.17037 FJD
20 CNY6.34074 FJD
50 CNY15.85185 FJD
100 CNY31.70370 FJD
250 CNY79.25925 FJD
500 CNY158.51850 FJD
1000 CNY317.03700 FJD
2000 CNY634.07400 FJD
5000 CNY1,585.18500 FJD
10000 CNY3,170.37000 FJD