5.000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Fiji

Đổi tiền CNY sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cny
1.570,99 fjd

¥1,000 CNY = FJ$0,3142 FJD

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Fiji
1 CNY0.31420 FJD
5 CNY1.57099 FJD
10 CNY3.14198 FJD
20 CNY6.28396 FJD
50 CNY15.70990 FJD
100 CNY31.41980 FJD
250 CNY78.54950 FJD
500 CNY157.09900 FJD
1000 CNY314.19800 FJD
2000 CNY628.39600 FJD
5000 CNY1,570.99000 FJD
10000 CNY3,141.98000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Chinese Yuan RMB
1 FJD3.18270 CNY
5 FJD15.91350 CNY
10 FJD31.82700 CNY
20 FJD63.65400 CNY
50 FJD159.13500 CNY
100 FJD318.27000 CNY
250 FJD795.67500 CNY
500 FJD1,591.35000 CNY
1000 FJD3,182.70000 CNY
2000 FJD6,365.40000 CNY
5000 FJD15,913.50000 CNY
10000 FJD31,827.00000 CNY