Đô-la Fiji sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền FJD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
36.858,30 btn

FJ$1,000 FJD = Nu.36,86 BTN

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Ngultrum Bhutan
1 FJD36.85830 BTN
5 FJD184.29150 BTN
10 FJD368.58300 BTN
20 FJD737.16600 BTN
50 FJD1,842.91500 BTN
100 FJD3,685.83000 BTN
250 FJD9,214.57500 BTN
500 FJD18,429.15000 BTN
1000 FJD36,858.30000 BTN
2000 FJD73,716.60000 BTN
5000 FJD184,291.50000 BTN
10000 FJD368,583.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Fiji
1 BTN0.02713 FJD
5 BTN0.13565 FJD
10 BTN0.27131 FJD
20 BTN0.54262 FJD
50 BTN1.35655 FJD
100 BTN2.71309 FJD
250 BTN6.78273 FJD
500 BTN13.56545 FJD
1000 BTN27.13090 FJD
2000 BTN54.26180 FJD
5000 BTN135.65450 FJD
10000 BTN271.30900 FJD