1 Ngultrum Bhutan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BTN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
0,03 fjd

Nu.1,000 BTN = FJ$0,02723 FJD

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Fiji
1 BTN0.02723 FJD
5 BTN0.13613 FJD
10 BTN0.27226 FJD
20 BTN0.54453 FJD
50 BTN1.36131 FJD
100 BTN2.72263 FJD
250 BTN6.80658 FJD
500 BTN13.61315 FJD
1000 BTN27.22630 FJD
2000 BTN54.45260 FJD
5000 BTN136.13150 FJD
10000 BTN272.26300 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Ngultrum Bhutan
1 FJD36.72910 BTN
5 FJD183.64550 BTN
10 FJD367.29100 BTN
20 FJD734.58200 BTN
50 FJD1,836.45500 BTN
100 FJD3,672.91000 BTN
250 FJD9,182.27500 BTN
500 FJD18,364.55000 BTN
1000 FJD36,729.10000 BTN
2000 FJD73,458.20000 BTN
5000 FJD183,645.50000 BTN
10000 FJD367,291.00000 BTN