2.000 Euro sang currency-names.SOS

Đổi tiền EUR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
1.222.210 sos

€1,000 EUR = Sh.So.611,1 SOS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shilling Somalia
1 EUR611.10500 SOS
5 EUR3,055.52500 SOS
10 EUR6,111.05000 SOS
20 EUR12,222.10000 SOS
50 EUR30,555.25000 SOS
100 EUR61,110.50000 SOS
250 EUR152,776.25000 SOS
500 EUR305,552.50000 SOS
1000 EUR611,105.00000 SOS
2000 EUR1,222,210.00000 SOS
5000 EUR3,055,525.00000 SOS
10000 EUR6,111,050.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Euro
1 SOS0.00164 EUR
5 SOS0.00818 EUR
10 SOS0.01636 EUR
20 SOS0.03273 EUR
50 SOS0.08182 EUR
100 SOS0.16364 EUR
250 SOS0.40910 EUR
500 SOS0.81819 EUR
1000 SOS1.63638 EUR
2000 SOS3.27276 EUR
5000 SOS8.18190 EUR
10000 SOS16.36380 EUR