20 Birr Ethiopia sang Franc CFP

Đổi tiền ETB sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 etb
39 xpf

Br1,000 ETB = ₣1,947 XPF

Mid-market exchange rate at 04:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Franc CFP
1 ETB1.94651 XPF
5 ETB9.73255 XPF
10 ETB19.46510 XPF
20 ETB38.93020 XPF
50 ETB97.32550 XPF
100 ETB194.65100 XPF
250 ETB486.62750 XPF
500 ETB973.25500 XPF
1000 ETB1,946.51000 XPF
2000 ETB3,893.02000 XPF
5000 ETB9,732.55000 XPF
10000 ETB19,465.10000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Birr Ethiopia
1 XPF0.51374 ETB
5 XPF2.56870 ETB
10 XPF5.13739 ETB
20 XPF10.27478 ETB
50 XPF25.68695 ETB
100 XPF51.37390 ETB
250 XPF128.43475 ETB
500 XPF256.86950 ETB
1000 XPF513.73900 ETB
2000 XPF1,027.47800 ETB
5000 XPF2,568.69500 ETB
10000 XPF5,137.39000 ETB