100 Birr Ethiopia sang Franc CFP

Đổi tiền ETB sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 etb
193 xpf

Br1,000 ETB = ₣1,928 XPF

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Franc CFP
1 ETB1.92764 XPF
5 ETB9.63820 XPF
10 ETB19.27640 XPF
20 ETB38.55280 XPF
50 ETB96.38200 XPF
100 ETB192.76400 XPF
250 ETB481.91000 XPF
500 ETB963.82000 XPF
1000 ETB1,927.64000 XPF
2000 ETB3,855.28000 XPF
5000 ETB9,638.20000 XPF
10000 ETB19,276.40000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Birr Ethiopia
1 XPF0.51877 ETB
5 XPF2.59385 ETB
10 XPF5.18770 ETB
20 XPF10.37540 ETB
50 XPF25.93850 ETB
100 XPF51.87700 ETB
250 XPF129.69250 ETB
500 XPF259.38500 ETB
1000 XPF518.77000 ETB
2000 XPF1,037.54000 ETB
5000 XPF2,593.85000 ETB
10000 XPF5,187.70000 ETB