20 Birr Ethiopia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền ETB sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 etb
0,35 usd

Br1,000 ETB = $0,01746 USD

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la Mỹ
1 ETB0.01746 USD
5 ETB0.08732 USD
10 ETB0.17465 USD
20 ETB0.34929 USD
50 ETB0.87324 USD
100 ETB1.74647 USD
250 ETB4.36618 USD
500 ETB8.73235 USD
1000 ETB17.46470 USD
2000 ETB34.92940 USD
5000 ETB87.32350 USD
10000 ETB174.64700 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Birr Ethiopia
1 USD57.25830 ETB
5 USD286.29150 ETB
10 USD572.58300 ETB
20 USD1,145.16600 ETB
50 USD2,862.91500 ETB
100 USD5,725.83000 ETB
250 USD14,314.57500 ETB
500 USD28,629.15000 ETB
1000 USD57,258.30000 ETB
2000 USD114,516.60000 ETB
5000 USD286,291.50000 ETB
10000 USD572,583.00000 ETB