10 Birr Ethiopia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền ETB sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
0,17 usd

Br1,000 ETB = $0,01747 USD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la Mỹ
1 ETB0.01747 USD
5 ETB0.08737 USD
10 ETB0.17473 USD
20 ETB0.34946 USD
50 ETB0.87365 USD
100 ETB1.74730 USD
250 ETB4.36825 USD
500 ETB8.73650 USD
1000 ETB17.47300 USD
2000 ETB34.94600 USD
5000 ETB87.36500 USD
10000 ETB174.73000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Birr Ethiopia
1 USD57.23100 ETB
5 USD286.15500 ETB
10 USD572.31000 ETB
20 USD1,144.62000 ETB
50 USD2,861.55000 ETB
100 USD5,723.10000 ETB
250 USD14,307.75000 ETB
500 USD28,615.50000 ETB
1000 USD57,231.00000 ETB
2000 USD114,462.00000 ETB
5000 USD286,155.00000 ETB
10000 USD572,310.00000 ETB