10 nghìn Đô-la Mỹ sang Birr Ethiopia

Đổi tiền USD sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
572.183 etb

$1,000 USD = Br57,22 ETB

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Birr Ethiopia
1 USD57.21830 ETB
5 USD286.09150 ETB
10 USD572.18300 ETB
20 USD1,144.36600 ETB
50 USD2,860.91500 ETB
100 USD5,721.83000 ETB
250 USD14,304.57500 ETB
500 USD28,609.15000 ETB
1000 USD57,218.30000 ETB
2000 USD114,436.60000 ETB
5000 USD286,091.50000 ETB
10000 USD572,183.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la Mỹ
1 ETB0.01748 USD
5 ETB0.08738 USD
10 ETB0.17477 USD
20 ETB0.34954 USD
50 ETB0.87385 USD
100 ETB1.74769 USD
250 ETB4.36923 USD
500 ETB8.73845 USD
1000 ETB17.47690 USD
2000 ETB34.95380 USD
5000 ETB87.38450 USD
10000 ETB174.76900 USD