Đổi tiền ETB sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Birr Ethiopia sang Bảng Đảo Man

5 etb
0,07 imp

Br1,000 ETB = £0,01374 IMP

Mid-market exchange rate at 05:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Đảo Man
1 ETB0.01374 IMP
5 ETB0.06871 IMP
10 ETB0.13743 IMP
20 ETB0.27485 IMP
50 ETB0.68713 IMP
100 ETB1.37425 IMP
250 ETB3.43563 IMP
500 ETB6.87125 IMP
1000 ETB13.74250 IMP
2000 ETB27.48500 IMP
5000 ETB68.71250 IMP
10000 ETB137.42500 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Birr Ethiopia
1 IMP72.76710 ETB
5 IMP363.83550 ETB
10 IMP727.67100 ETB
20 IMP1,455.34200 ETB
50 IMP3,638.35500 ETB
100 IMP7,276.71000 ETB
250 IMP18,191.77500 ETB
500 IMP36,383.55000 ETB
1000 IMP72,767.10000 ETB
2000 IMP145,534.20000 ETB
5000 IMP363,835.50000 ETB
10000 IMP727,671.00000 ETB