1 nghìn Birr Ethiopia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền ETB sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
13,99 ggp

Br1,000 ETB = £0,01399 GGP

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Guernsey
1 ETB0.01399 GGP
5 ETB0.06997 GGP
10 ETB0.13994 GGP
20 ETB0.27988 GGP
50 ETB0.69970 GGP
100 ETB1.39940 GGP
250 ETB3.49850 GGP
500 ETB6.99700 GGP
1000 ETB13.99400 GGP
2000 ETB27.98800 GGP
5000 ETB69.97000 GGP
10000 ETB139.94000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Birr Ethiopia
1 GGP71.45910 ETB
5 GGP357.29550 ETB
10 GGP714.59100 ETB
20 GGP1,429.18200 ETB
50 GGP3,572.95500 ETB
100 GGP7,145.91000 ETB
250 GGP17,864.77500 ETB
500 GGP35,729.55000 ETB
1000 GGP71,459.10000 ETB
2000 GGP142,918.20000 ETB
5000 GGP357,295.50000 ETB
10000 GGP714,591.00000 ETB