5.000 Birr Ethiopia sang Koruna Czech

Đổi tiền ETB sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 etb
2.033,56 czk

Br1,000 ETB = Kč0,4067 CZK

Mid-market exchange rate at 05:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Koruna Cộng hòa Séc
1 ETB0.40671 CZK
5 ETB2.03356 CZK
10 ETB4.06712 CZK
20 ETB8.13424 CZK
50 ETB20.33560 CZK
100 ETB40.67120 CZK
250 ETB101.67800 CZK
500 ETB203.35600 CZK
1000 ETB406.71200 CZK
2000 ETB813.42400 CZK
5000 ETB2,033.56000 CZK
10000 ETB4,067.12000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Birr Ethiopia
1 CZK2.45874 ETB
5 CZK12.29370 ETB
10 CZK24.58740 ETB
20 CZK49.17480 ETB
50 CZK122.93700 ETB
100 CZK245.87400 ETB
250 CZK614.68500 ETB
500 CZK1,229.37000 ETB
1000 CZK2,458.74000 ETB
2000 CZK4,917.48000 ETB
5000 CZK12,293.70000 ETB
10000 CZK24,587.40000 ETB