1 nghìn Birr Ethiopia sang Koruna Czech

Đổi tiền ETB sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
407,45 czk

Br1,000 ETB = Kč0,4074 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Koruna Cộng hòa Séc
1 ETB0.40745 CZK
5 ETB2.03723 CZK
10 ETB4.07446 CZK
20 ETB8.14892 CZK
50 ETB20.37230 CZK
100 ETB40.74460 CZK
250 ETB101.86150 CZK
500 ETB203.72300 CZK
1000 ETB407.44600 CZK
2000 ETB814.89200 CZK
5000 ETB2,037.23000 CZK
10000 ETB4,074.46000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Birr Ethiopia
1 CZK2.45431 ETB
5 CZK12.27155 ETB
10 CZK24.54310 ETB
20 CZK49.08620 ETB
50 CZK122.71550 ETB
100 CZK245.43100 ETB
250 CZK613.57750 ETB
500 CZK1,227.15500 ETB
1000 CZK2,454.31000 ETB
2000 CZK4,908.62000 ETB
5000 CZK12,271.55000 ETB
10000 CZK24,543.10000 ETB