5 Koruna Czech sang Birr Ethiopia

Đổi tiền CZK sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
12,28 etb

Kč1,000 CZK = Br2,457 ETB

Mid-market exchange rate at 09:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Birr Ethiopia
1 CZK2.45667 ETB
5 CZK12.28335 ETB
10 CZK24.56670 ETB
20 CZK49.13340 ETB
50 CZK122.83350 ETB
100 CZK245.66700 ETB
250 CZK614.16750 ETB
500 CZK1,228.33500 ETB
1000 CZK2,456.67000 ETB
2000 CZK4,913.34000 ETB
5000 CZK12,283.35000 ETB
10000 CZK24,566.70000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Koruna Cộng hòa Séc
1 ETB0.40706 CZK
5 ETB2.03528 CZK
10 ETB4.07055 CZK
20 ETB8.14110 CZK
50 ETB20.35275 CZK
100 ETB40.70550 CZK
250 ETB101.76375 CZK
500 ETB203.52750 CZK
1000 ETB407.05500 CZK
2000 ETB814.11000 CZK
5000 ETB2,035.27500 CZK
10000 ETB4,070.55000 CZK