10 currency-names.ERN sang Loti Lesotho

Đổi tiền ERN sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
12,28 lsl

Nfk1,000 ERN = L1,228 LSL

Mid-market exchange rate at 04:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Loti Lesotho
1 ERN1.22841 LSL
5 ERN6.14205 LSL
10 ERN12.28410 LSL
20 ERN24.56820 LSL
50 ERN61.42050 LSL
100 ERN122.84100 LSL
250 ERN307.10250 LSL
500 ERN614.20500 LSL
1000 ERN1,228.41000 LSL
2000 ERN2,456.82000 LSL
5000 ERN6,142.05000 LSL
10000 ERN12,284.10000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Nakfa Eritrea
1 LSL0.81406 ERN
5 LSL4.07029 ERN
10 LSL8.14058 ERN
20 LSL16.28116 ERN
50 LSL40.70290 ERN
100 LSL81.40580 ERN
250 LSL203.51450 ERN
500 LSL407.02900 ERN
1000 LSL814.05800 ERN
2000 LSL1,628.11600 ERN
5000 LSL4,070.29000 ERN
10000 LSL8,140.58000 ERN