50 Loti Lesotho sang currency-names.ERN

Đổi tiền LSL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lsl
41,29 ern

L1,000 LSL = Nfk0,8257 ERN

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Nakfa Eritrea
1 LSL0.82572 ERN
5 LSL4.12862 ERN
10 LSL8.25723 ERN
20 LSL16.51446 ERN
50 LSL41.28615 ERN
100 LSL82.57230 ERN
250 LSL206.43075 ERN
500 LSL412.86150 ERN
1000 LSL825.72300 ERN
2000 LSL1,651.44600 ERN
5000 LSL4,128.61500 ERN
10000 LSL8,257.23000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Loti Lesotho
1 ERN1.21106 LSL
5 ERN6.05530 LSL
10 ERN12.11060 LSL
20 ERN24.22120 LSL
50 ERN60.55300 LSL
100 ERN121.10600 LSL
250 ERN302.76500 LSL
500 ERN605.53000 LSL
1000 ERN1,211.06000 LSL
2000 ERN2,422.12000 LSL
5000 ERN6,055.30000 LSL
10000 ERN12,110.60000 LSL