2.000 currency-names.ERN sang currency-names.IQD

Đổi tiền ERN sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ern
174.666,60 iqd

Nfk1,000 ERN = ع.د87,33 IQD

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Iraq
1 ERN87.33330 IQD
5 ERN436.66650 IQD
10 ERN873.33300 IQD
20 ERN1,746.66600 IQD
50 ERN4,366.66500 IQD
100 ERN8,733.33000 IQD
250 ERN21,833.32500 IQD
500 ERN43,666.65000 IQD
1000 ERN87,333.30000 IQD
2000 ERN174,666.60000 IQD
5000 ERN436,666.50000 IQD
10000 ERN873,333.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Nakfa Eritrea
1 IQD0.01145 ERN
5 IQD0.05725 ERN
10 IQD0.11450 ERN
20 IQD0.22901 ERN
50 IQD0.57252 ERN
100 IQD1.14504 ERN
250 IQD2.86260 ERN
500 IQD5.72520 ERN
1000 IQD11.45040 ERN
2000 IQD22.90080 ERN
5000 IQD57.25200 ERN
10000 IQD114.50400 ERN