50 currency-names.ERN sang Bảng Guernsey

Đổi tiền ERN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
2,65 ggp

Nfk1,000 ERN = £0,05295 GGP

Mid-market exchange rate at 19:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Guernsey
1 ERN0.05295 GGP
5 ERN0.26473 GGP
10 ERN0.52946 GGP
20 ERN1.05892 GGP
50 ERN2.64729 GGP
100 ERN5.29458 GGP
250 ERN13.23645 GGP
500 ERN26.47290 GGP
1000 ERN52.94580 GGP
2000 ERN105.89160 GGP
5000 ERN264.72900 GGP
10000 ERN529.45800 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Nakfa Eritrea
1 GGP18.88720 ERN
5 GGP94.43600 ERN
10 GGP188.87200 ERN
20 GGP377.74400 ERN
50 GGP944.36000 ERN
100 GGP1,888.72000 ERN
250 GGP4,721.80000 ERN
500 GGP9,443.60000 ERN
1000 GGP18,887.20000 ERN
2000 GGP37,774.40000 ERN
5000 GGP94,436.00000 ERN
10000 GGP188,872.00000 ERN