10 Bảng Guernsey sang currency-names.ERN

Đổi tiền GGP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ggp
190,58 ern

£1,000 GGP = Nfk19,06 ERN

Mid-market exchange rate at 21:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Nakfa Eritrea
1 GGP19.05820 ERN
5 GGP95.29100 ERN
10 GGP190.58200 ERN
20 GGP381.16400 ERN
50 GGP952.91000 ERN
100 GGP1,905.82000 ERN
250 GGP4,764.55000 ERN
500 GGP9,529.10000 ERN
1000 GGP19,058.20000 ERN
2000 GGP38,116.40000 ERN
5000 GGP95,291.00000 ERN
10000 GGP190,582.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Guernsey
1 ERN0.05247 GGP
5 ERN0.26235 GGP
10 ERN0.52471 GGP
20 ERN1.04941 GGP
50 ERN2.62354 GGP
100 ERN5.24707 GGP
250 ERN13.11768 GGP
500 ERN26.23535 GGP
1000 ERN52.47070 GGP
2000 ERN104.94140 GGP
5000 ERN262.35350 GGP
10000 ERN524.70700 GGP