5 Bảng Ai Cập sang currency-names.VES

Đổi tiền EGP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
3,90 ves

E£1,000 EGP = Bs.0,7801 VES

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / currency.VES
1 EGP0.78013 VES
5 EGP3.90064 VES
10 EGP7.80128 VES
20 EGP15.60256 VES
50 EGP39.00640 VES
100 EGP78.01280 VES
250 EGP195.03200 VES
500 EGP390.06400 VES
1000 EGP780.12800 VES
2000 EGP1,560.25600 VES
5000 EGP3,900.64000 VES
10000 EGP7,801.28000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Ai Cập
1 VES1.28184 EGP
5 VES6.40920 EGP
10 VES12.81840 EGP
20 VES25.63680 EGP
50 VES64.09200 EGP
100 VES128.18400 EGP
250 VES320.46000 EGP
500 VES640.92000 EGP
1000 VES1,281.84000 EGP
2000 VES2,563.68000 EGP
5000 VES6,409.20000 EGP
10000 VES12,818.40000 EGP