1 Bảng Ai Cập sang currency-names.VES

Đổi tiền EGP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,78 ves

E£1,000 EGP = Bs.0,7754 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / currency.VES
1 EGP0.77544 VES
5 EGP3.87722 VES
10 EGP7.75443 VES
20 EGP15.50886 VES
50 EGP38.77215 VES
100 EGP77.54430 VES
250 EGP193.86075 VES
500 EGP387.72150 VES
1000 EGP775.44300 VES
2000 EGP1,550.88600 VES
5000 EGP3,877.21500 VES
10000 EGP7,754.43000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Ai Cập
1 VES1.28959 EGP
5 VES6.44795 EGP
10 VES12.89590 EGP
20 VES25.79180 EGP
50 VES64.47950 EGP
100 VES128.95900 EGP
250 VES322.39750 EGP
500 VES644.79500 EGP
1000 VES1,289.59000 EGP
2000 VES2,579.18000 EGP
5000 VES6,447.95000 EGP
10000 VES12,895.90000 EGP