Đổi tiền EGP sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Bảng Ai Cập sang currency-names.IQD

100 egp
2.792,31 iqd

E£1,000 EGP = ع.د27,92 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Iraq
1 EGP27.92310 IQD
5 EGP139.61550 IQD
10 EGP279.23100 IQD
20 EGP558.46200 IQD
50 EGP1,396.15500 IQD
100 EGP2,792.31000 IQD
250 EGP6,980.77500 IQD
500 EGP13,961.55000 IQD
1000 EGP27,923.10000 IQD
2000 EGP55,846.20000 IQD
5000 EGP139,615.50000 IQD
10000 EGP279,231.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Bảng Ai Cập
1 IQD0.03581 EGP
5 IQD0.17906 EGP
10 IQD0.35813 EGP
20 IQD0.71625 EGP
50 IQD1.79064 EGP
100 IQD3.58127 EGP
250 IQD8.95318 EGP
500 IQD17.90635 EGP
1000 IQD35.81270 EGP
2000 IQD71.62540 EGP
5000 IQD179.06350 EGP
10000 IQD358.12700 EGP