Đổi tiền EGP sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Bảng Ai Cập sang Bảng Đảo Man

5 egp
0,08 imp

E£1,000 EGP = £0,01647 IMP

Mid-market exchange rate at 21:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Đảo Man
1 EGP0.01647 IMP
5 EGP0.08235 IMP
10 EGP0.16471 IMP
20 EGP0.32941 IMP
50 EGP0.82353 IMP
100 EGP1.64705 IMP
250 EGP4.11762 IMP
500 EGP8.23525 IMP
1000 EGP16.47050 IMP
2000 EGP32.94100 IMP
5000 EGP82.35250 IMP
10000 EGP164.70500 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Bảng Ai Cập
1 IMP60.71450 EGP
5 IMP303.57250 EGP
10 IMP607.14500 EGP
20 IMP1,214.29000 EGP
50 IMP3,035.72500 EGP
100 IMP6,071.45000 EGP
250 IMP15,178.62500 EGP
500 IMP30,357.25000 EGP
1000 IMP60,714.50000 EGP
2000 IMP121,429.00000 EGP
5000 IMP303,572.50000 EGP
10000 IMP607,145.00000 EGP