10 nghìn Bảng Đảo Man sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền IMP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 imp
607.317 egp

£1,000 IMP = E£60,73 EGP

Mid-market exchange rate at 19:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Bảng Ai Cập
1 IMP60.73170 EGP
5 IMP303.65850 EGP
10 IMP607.31700 EGP
20 IMP1,214.63400 EGP
50 IMP3,036.58500 EGP
100 IMP6,073.17000 EGP
250 IMP15,182.92500 EGP
500 IMP30,365.85000 EGP
1000 IMP60,731.70000 EGP
2000 IMP121,463.40000 EGP
5000 IMP303,658.50000 EGP
10000 IMP607,317.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Đảo Man
1 EGP0.01647 IMP
5 EGP0.08233 IMP
10 EGP0.16466 IMP
20 EGP0.32932 IMP
50 EGP0.82329 IMP
100 EGP1.64659 IMP
250 EGP4.11647 IMP
500 EGP8.23295 IMP
1000 EGP16.46590 IMP
2000 EGP32.93180 IMP
5000 EGP82.32950 IMP
10000 EGP164.65900 IMP