Đổi tiền EGP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Bảng Ai Cập sang Bảng Guernsey

500 egp
8,25 ggp

E£1,000 EGP = £0,01650 GGP

Mid-market exchange rate at 04:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Guernsey
1 EGP0.01650 GGP
5 EGP0.08251 GGP
10 EGP0.16502 GGP
20 EGP0.33003 GGP
50 EGP0.82508 GGP
100 EGP1.65016 GGP
250 EGP4.12540 GGP
500 EGP8.25080 GGP
1000 EGP16.50160 GGP
2000 EGP33.00320 GGP
5000 EGP82.50800 GGP
10000 EGP165.01600 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Bảng Ai Cập
1 GGP60.60020 EGP
5 GGP303.00100 EGP
10 GGP606.00200 EGP
20 GGP1,212.00400 EGP
50 GGP3,030.01000 EGP
100 GGP6,060.02000 EGP
250 GGP15,150.05000 EGP
500 GGP30,300.10000 EGP
1000 GGP60,600.20000 EGP
2000 GGP121,200.40000 EGP
5000 GGP303,001.00000 EGP
10000 GGP606,002.00000 EGP