100 Bảng Guernsey sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GGP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ggp
5.925,33 egp

£1,000 GGP = E£59,25 EGP

Mid-market exchange rate at 03:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Bảng Ai Cập
1 GGP59.25330 EGP
5 GGP296.26650 EGP
10 GGP592.53300 EGP
20 GGP1,185.06600 EGP
50 GGP2,962.66500 EGP
100 GGP5,925.33000 EGP
250 GGP14,813.32500 EGP
500 GGP29,626.65000 EGP
1000 GGP59,253.30000 EGP
2000 GGP118,506.60000 EGP
5000 GGP296,266.50000 EGP
10000 GGP592,533.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Guernsey
1 EGP0.01688 GGP
5 EGP0.08438 GGP
10 EGP0.16877 GGP
20 EGP0.33753 GGP
50 EGP0.84384 GGP
100 EGP1.68767 GGP
250 EGP4.21918 GGP
500 EGP8.43835 GGP
1000 EGP16.87670 GGP
2000 EGP33.75340 GGP
5000 EGP84.38350 GGP
10000 EGP168.76700 GGP