1 nghìn Bảng Ai Cập sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền EGP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
144,23 dkk

E£1,000 EGP = kr0,1442 DKK

Mid-market exchange rate at 18:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krone Đan Mạch
1 EGP0.14423 DKK
5 EGP0.72114 DKK
10 EGP1.44228 DKK
20 EGP2.88456 DKK
50 EGP7.21140 DKK
100 EGP14.42280 DKK
250 EGP36.05700 DKK
500 EGP72.11400 DKK
1000 EGP144.22800 DKK
2000 EGP288.45600 DKK
5000 EGP721.14000 DKK
10000 EGP1,442.28000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Ai Cập
1 DKK6.93345 EGP
5 DKK34.66725 EGP
10 DKK69.33450 EGP
20 DKK138.66900 EGP
50 DKK346.67250 EGP
100 DKK693.34500 EGP
250 DKK1,733.36250 EGP
500 DKK3,466.72500 EGP
1000 DKK6,933.45000 EGP
2000 DKK13,866.90000 EGP
5000 DKK34,667.25000 EGP
10000 DKK69,334.50000 EGP