1 Bảng Ai Cập sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền EGP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,15 dkk

E£1,000 EGP = kr0,1461 DKK

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krone Đan Mạch
1 EGP0.14612 DKK
5 EGP0.73058 DKK
10 EGP1.46115 DKK
20 EGP2.92230 DKK
50 EGP7.30575 DKK
100 EGP14.61150 DKK
250 EGP36.52875 DKK
500 EGP73.05750 DKK
1000 EGP146.11500 DKK
2000 EGP292.23000 DKK
5000 EGP730.57500 DKK
10000 EGP1,461.15000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Ai Cập
1 DKK6.84392 EGP
5 DKK34.21960 EGP
10 DKK68.43920 EGP
20 DKK136.87840 EGP
50 DKK342.19600 EGP
100 DKK684.39200 EGP
250 DKK1,710.98000 EGP
500 DKK3,421.96000 EGP
1000 DKK6,843.92000 EGP
2000 DKK13,687.84000 EGP
5000 DKK34,219.60000 EGP
10000 DKK68,439.20000 EGP