Bảng Ai Cập sang Koruna Czech

Đổi tiền EGP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
492,51 czk

E£1,000 EGP = Kč0,4925 CZK

Mid-market exchange rate at 20:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Koruna Cộng hòa Séc
1 EGP0.49251 CZK
5 EGP2.46253 CZK
10 EGP4.92506 CZK
20 EGP9.85012 CZK
50 EGP24.62530 CZK
100 EGP49.25060 CZK
250 EGP123.12650 CZK
500 EGP246.25300 CZK
1000 EGP492.50600 CZK
2000 EGP985.01200 CZK
5000 EGP2,462.53000 CZK
10000 EGP4,925.06000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Ai Cập
1 CZK2.03043 EGP
5 CZK10.15215 EGP
10 CZK20.30430 EGP
20 CZK40.60860 EGP
50 CZK101.52150 EGP
100 CZK203.04300 EGP
250 CZK507.60750 EGP
500 CZK1,015.21500 EGP
1000 CZK2,030.43000 EGP
2000 CZK4,060.86000 EGP
5000 CZK10,152.15000 EGP
10000 CZK20,304.30000 EGP